Từ điển Tiếng Việt "độc Giả" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độc giả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độc giả

- dt. Người đọc sách, báo nói chung, trong mối quan hệ với người làm sách như tác giả, nhà xuất bản: viết theo yêu cầu độc giả cuốn tiểu thuyết được đông đảo độc giả đón nhận.

hd. Người đọc (sách, báo). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độc giả

độc giả
  • noun
    • reader
readers
  • chỗ ngồi của độc giả: readers place
  • chỗ ngồi của độc giả: readers seat
  • độc giả bản sao
    copyreader
    audience composition
    public
    điều nghiên số độc giả
    readership survey
    điều tra nghiên cứu độc giả
    readership survey
    điều tra nghiên cứu độc giả
    special survey
    điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo)
    readership survey
    độc giả quảng cáo
    admass
    khán, thính, độc giả chủ yếu
    primary audience
    lượng độc giả
    circulation
    phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
    reading and noting test
    số độc giả đầu tiên
    primary readership
    số độc giả đầu tiên (mua một tài liệu xuất bản)
    primary readership
    số độc giả trung bình của kỳ báo
    issue readership average

    Từ khóa » độc Giả Có ý Nghĩa Là Gì