Từ điển Tiếng Việt "đốc" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đốc

nd. Nói tắt Đốc học. Đề đốc. Đốc tờ (Bác sĩ).nd. Giun nhỏ rất dài, màu nâu, sống ở đáy ao hồ.nd. Phần cuối của cán dao, kiếm, xẻng. Đốc kiếm.nd. Phần trên cùng của tường đầu hồi nhà kiểu cũ.nđg. Thúc giục. Đốc mau làm xong việc.nđg. Nói về cây ăn quả biến hóa. Ngô bị đốc.

xem thêm: thúc, giục, thúc giục, đốc, đôn đốc, cổ động, thúc đẩy

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đốc

đốc
  • noun
    • (từ cũ) Headmaster
    • (nói tắt đốc_tờ) doctor
    • Secondary shool teacher
      • như đốc học (nói tắt)
  • verb
    • Tip (of a sword, stick)
    • Prod, urge

Từ khóa » đóc Gi Là Gì