Từ điển Tiếng Việt "độc Lập Tuyến Tính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độc lập tuyến tính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độc lập tuyến tính

Một hệ các vectơ v1, v2, ..., vn trong một không gian vectơ trên trường K được gọi là ĐLTT nếu hệ thức α1v1 + α2v2 + ... + αnvn = 0 với αi  K (i = 1, 2, ..., n) tất yếu kéo theo α1 = α2 = ... = αn = 0. Vd. trong không gian các đa thức của biến t trên trường số thực, các hàm số 1, t, t2, ..., tn là một hệ ĐLTT.

Trong không gian vô hạn chiều, một hệ vô số vectơ gọi là ĐLTT nếu bất cứ hệ con hữu hạn nào của hệ đó cũng ĐLTT.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độc lập tuyến tính

Lĩnh vực: toán & tin
linearly independent
  • hệ độc lập tuyến tính: linearly independent system
  • linearly independent (e.g. equations)
    hệ độc lập tuyến tính
    lineally independent system
    sự độc lập tuyến tính
    linear independence

    Từ khóa » độc Lập Tuyến Tính Là Gì