Từ điển Tiếng Việt "đối Diện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đối diện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đối diện

- đgt. (Mặt) ở vị trí mặt quay trực tiếp vào nhau: Hai nhà xây đối diện nhau Cô ta ngồi đối diện với chồng.

ht. Đối mặt nhau. Hai nhà đối diện. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đối diện

đối diện
  • verb
    • To confront
opposite
  • cạnh đối diện với góc: side opposite angle
  • vis-?-vis
    bên đối diện
    heterolateral
    các trang đối diện
    facing pages
    cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
    subtend
    đối diện miệng, xa miệng
    aboral
    đối mặt, đối diện
    Face to Face (F2F/FTF)
    dốc đối diện
    adverse slope
    nằm đối diện
    subtend
    trương, nằm đối diện
    subtend

    Từ khóa » đôi Diện