Từ điển Tiếng Việt "đới" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đới

- d. 1 Phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa. Bề mặt Trái Đất được phân thành năm đới. 2 Đới địa lí (nói tắt). 3 Đới địa chất (nói tắt).

1. Phân vị địa tầng, nội dung và quy mô của Đ tuỳ thuộc vào hình loại phân loại địa tầng. a) Trong thời địa tầng – thời đới: phân vị được hình thành trong một quãng thời gian nào đó; b) Trong thạch địa tầng: Đ là một phân vị không chính thức gồm một tập hợp các lớp đá có thể nhận biết nhờ đặc điểm nào đó về thành phần đá; c) Trong sinh địa tầng: Đ là tập hợp các lớp đá được hình thành trong thời gian phát triển của một giống, một loài, hoặc một tập hợp giống, loài hoá thạch đặc trưng; d) Ngoài ra còn có đới địa chấn địa tầng, đới từ địa tầng, vv.

2. Phần của bề mặt Trái Đất, nằm giữa hai đường vòng vĩ tuyến. Vd. đới nội chí tuyến hay nhiệt đới, đới cực, vv.

nd. Phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa. Bề mặt Trái Đất được phân thành năm đới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đới

đới
  • Zone
    • Đới khí hậu: Climatic zone
belt
  • đới băng tích: moraine belt
  • đới chuyển tiếp: transition belt
  • đới có than: coal belt
  • đới gió mậu dịch: trade-wind belt
  • đới hoang mạc: desert belt
  • đới nếp uốn: belt of folded strata
  • đới phong hóa: belt of weathering
  • đới phong hóa: belt of cementation
  • đới tin cậy: confidence belt
  • đới uốn nếp: fold belt
  • đới vỡ vụn: shatter belt
  • sự phân vùng theo đới: belt zoning
  • chord
    strip
  • đới chu kỳ: period strip
  • zonal
  • cấu trúc phân đới: zonal structure
  • hàm cầu đới: surface zonal harmonic
  • hàm siêu cầu đới: zonal hyperspherical function
  • theo đới: zonal
  • trục đới: zonal axis
  • zone
  • đóng băng theo đới: zone freezing
  • đới Benioff: Benioff zone
  • đới Fresnel thứ nhất: first Fresnel zone
  • đới á duyên lái: sublittoral zone
  • đới bão hòa: zone of saturation
  • đới bị phá vỡ: fractured zone
  • đới bị rửa lũa: leached zone
  • đới bị xâm nhập: invaded zone
  • đới biến chất: metamorphic zone
  • đới biển thẳm: abyssal zone
  • đới bờ: coastal zone
  • đới cắt: shear zone
  • đới căng: tensile zone
  • đới cấu tạo kết vón: concretionary zone
  • đới cận bờ: sublittoral zone
  • đới cầu: SPHERICAL ZONE
  • đới chuyển tiếp: transition zone
  • đới có sản phẩm: pay zone
  • đới dăm kết: brecciate zone
  • đới dầu: oil zone
  • đới đóng băng: frozen zone
  • đới đứt gãy: rupture zone
  • đới đứt gãy: crush zone
  • đới đứt gãy: fault zone
  • đới dịch chuyển: displacement zone
  • đới gãy vụn: crushed zone
  • đới giữ nước: field capacity zone
  • đới gốc: root zone
  • đới hoạt động: active zone
  • đới hoang mạc: desert zone
  • đới hút chìm (địa chất): subduction zone
  • đới kẽm sáng: dysphotic zone
  • đới khí: gas zone
  • đới khí hậu: climatic zone
  • đới khí hậu: climate zone
  • đới không bị ô nhiễm: unconsolidated zone
  • đới lặng: skip zone
  • đới mao dẫn: zone of capillary
  • đới mao dẫn: zone of capillarity
  • đới mưa: rain zone
  • đới mù: blind zone
  • đới ngập nước: flushed zone
  • đới nóng chảy: zone of flow
  • đới nóng chảy: melting zone
  • đới nước bề mặt: phreatic zone
  • đới nước màng mỏng: pellicular zone
  • đới nước ngầm: phreatic zone
  • đới ôxi hóa: zone of oxidation
  • đới phá vỡ: fracture zone
  • đới phân mạch: stringer zone
  • đới phân phiến: zone of jointing
  • đới phay: crush zone
  • đới phong hóa: weathered zone
  • đới phong hóa: zone of alteration
  • đới phong hóa: zone of weathering
  • đới rìa: marginal zone
  • đới sáng rõ: euphotic zone
  • đới sản xuất: producing zone
  • đới sét mạch: gauge zone
  • đới sóng vỗ: surf zone
  • đới sunfua: sulphide zone
  • đới thấm nước: vadose zone
  • đới thoáng khí: zone of aeration
  • đới tiếp xúc: contact zone
  • đới tĩnh: skip zone
  • đới truyền dẫn: conductive zone
  • đới uốn nếp: zone of folding
  • đới ven bờ: littoral zone
  • đới vỡ vụn: shattered zone
  • đới xâm nhập: zone of invasion
  • hóa đá phân đới: zone fossil
  • miền á nhiệt đới: sub-tropical zone
  • ôn đới: temperate zone
  • sự lấy mẫu theo đới: zone sampling
  • sự phân đới khoáng: mineral zone
  • vùng nhiệt đới: Tropical Zone
  • vùng ôn đới: temperate zone
  • ánh sáng hoàng đới
    zodicallight
    bao bì nhiệt đới
    tropical packaging
    bệnh Leishmania (một bệnh thường thấy ở vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới)
    Leishmaniasis
    bệnh mủ da loét nhiệt đới
    pyoderma ulcerosum tropicalum
    bệnh nhiệt đới
    tropical disease
    bệnh nhiệt đới do các sán lá Schistosoma ký sinh trong máu gây ra
    schistosomiasis
    bệnh nhiệt đới gây ra do động vật ký sinh leishmania donovani
    kala-azar
    bọ chét nhiệt đới và bán nhiệt đới, có khoảng 40 loại
    xenopsylia
    cá thể sống tại vùng nhiệt đới
    tropicopolitan
    cận nhiệt đới
    subtropical
    cầu dao nhiệt đới
    tropical switch
    cầu dao nhiệt đới hóa
    tropical switch
    cầu đới
    sphere frustum
    chòm sao hoàng đới
    zodiacal constalltion
    chòm sao hoàng đới
    zodiacal constellation
    dấu hiệu hoàng đới
    signs of the zodiac
    đất đen nhiệt đới
    black cotton soil
    đất đen nhiệt đới
    margalitic soil
    đất đới bão hòa
    water bearing ground
    đất đỏ nhiệt đới
    oxisols
    đất đỏ nhiệt đới
    plinthite
    đất đỏ nhiệt đới
    red tropical soil
    đất nhiệt đới
    tropical soil
    đất potzon nhiệt đới
    tropical podzol
    đầm cao nhiệt đới
    tropical high marsh
    đầm thấp nhiệt đới
    tropical low marsh
    đới Fresnel
    Fresnel zones
    zone
  • bảo quản ở nhiệt độ đới ủ: latent zone temperature storage
  • địa đới: zone
  • bảo chứng liên đới
    joint guaranty
    bảo đảm liên đới
    floating warranty
    bao tiêu liên đới
    eastern underwriting
    bệnh buồn ngủ nhiệt đới
    african sleeping sickness
    cầu liên đới
    joint demand
    cam kết liên đới chung và riêng
    joint and several promise
    chịu trách nhiệm liên đới
    bear joint responsibility (to ...)
    con nợ liên đới
    joint obligator
    hàm số liên đới
    association function
    hội viên hợp tư liên đới
    general partners
    khế ước bảo chứng liên đới
    joint surety (contract)
    kỳ phiếu liên đới
    joint promissory note
    liên đới chung và riêng
    jointly and severally
    liên đới trách nhiệm
    joint liable
    liên đới trách nhiệm
    jointly liable
    món nợ liên đới
    joint and several debt
    nghĩa vụ liên đới
    joint and several obligation
    nghĩa vụ liên đới
    joint obligation
    nợ liên đới
    joint and several debt
    phí tổn liên đới
    joint charge
    sự cam kết liên đới
    joint and several promise
    trách nhiệm (phối hợp và) liên đới
    joint and several liability
    trách nhiệm liên đới
    joint liabilities
    trách nhiệm liên đới
    vicarious liability
    trách nhiệm liên đới chung và riêng
    joint and several liability
    trách nhiệm phối hợp và liên đới
    joint and several liability
    trái phiếu liên đới
    joint bond
    trái phiếu liên đới chung và riêng
    joint and several bond

    Từ khóa » đới Sáng Rõ Là Gì