Từ điển Tiếng Việt "đối Nội" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đối nội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đối nội

- đgt. Đường lối, chủ trương, chính sách mang tính quốc gia) đối với trong nước: đường lối đối nội.

hdg. Đối với trong nước. Chính sách đối nội. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đối nội

đối nội
  • adj
    • domestic
home policy
hối phiếu đối nội
home bill
nợ đối nội
interior liabilities
quỹ dự phòng đối nội
civil contingencies fund
sự cân bằng đối nội
internal balance
tính chuyển đổi đối nội
internal convertibility

Từ khóa » Từ đối Nội Có Nghĩa Là Gì