Từ điển Tiếng Việt "đối Nội" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đối nội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đối nội
- đgt. Đường lối, chủ trương, chính sách mang tính quốc gia) đối với trong nước: đường lối đối nội.
hdg. Đối với trong nước. Chính sách đối nội.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đối nội
đối nội- adj
- domestic
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ đối Nội Có Nghĩa Là Gì
-
Đối Nội Là Gì? Chức Năng đối Nội Và đối Ngoại Của Nhà Nước?
-
Đối Nội Là Gì? Chức Năng Của đối Nội Trong Việc Phát Triển?
-
Đối Nội Là Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Nghĩa Của Từ Đối Nội - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
đối Nội Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đối Nội Là Gì? Những Chính Sách đối Nội Hiện Nay ở Việt Nam - Tìm Việc
-
Đối Nội Là Gì Và Những Chính Sách đối Nội Mới Nhất
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đối Nội Là Gì
-
Từ Điển - Từ đối Nội Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đối Nội Là Gì ? Chức Năng Của Đối Nội Trong Việc Phát Triển?
-
Nghĩa Của Từ đối Nội Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tìm Hiểu Chính Sách đối Nội Và đối Ngoại Của Đảng Cộng Sản Việt ...
-
ĐỐI NỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đối Nội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky