Từ điển Tiếng Việt "dồn Dập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dồn dập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dồn dập
- t. Liên tiếp rất nhiều lần trong thời gian tương đối ngắn. Hơi thở dồn dập. Công việc dồn dập.
nt. Đến kế tiếp rất nhiều lần. Công việc dồn dập làm không hết. Hơi thở dồn dập.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dồn dập
dồn dập- verb
- To accumulate
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dồn Dập Là Gì
-
Dồn Dập - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dồn Dập - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Dồn Dập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dồn Dập Là Gì, Nghĩa Của Từ Dồn Dập | Từ điển Việt
-
'dồn Dập' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dồn Dập' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dập Dồn Là Gì
-
DỒN DẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dồn Dập Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
3 Nghĩa ít Người Biết đến Của Từ 'tơi Bời' - VietNamNet
-
Từ Điển - Từ Dồn Dập Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm