Từ điển Tiếng Việt "đơn Sơ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"đơn sơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đơn sơ
- tt. Đơn giản, sơ sài: nhà cửa đơn sơ Tổ chức quá đơn sơ.
ht. Đơn giản và sơ sài. Bữa ăn đơn sơ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đơn sơ
đơn sơ- adj
- simple
|
Từ khóa » đơn Sơ Hay đơn Xơ
-
"ĐƠN XƠ" HAY "ĐƠN SƠ"? Một Trong... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - "ĐƠN XƠ" HAY "ĐƠN SƠ"? Một Trong Những ...
-
đơn Sơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đơn Sơ - Từ điển Việt
-
đơn Sơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chính Tả Phân Biệt X / S - Văn Mẫu - Tài Liệu Text - 123doc
-
Bệnh Xơ Phổi Có Nguy Hiểm Không? | Vinmec
-
Tìm Các Từ Ngữ Viết đúng Chính Tả Trong Các đáp án Sau: Sổ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đơn Sơ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dưới Mái Ngói Đơn Sơ - Doc Truyen Online
-
Vai Trò Của Chất Xơ Với Cơ Thể | Vinmec
-
“Sờ Nặng” Và “xờ Nhẹ” - Báo Lao động