Từ điển Tiếng Việt "đơn Tuyến Bình đồ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đơn tuyến bình đồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đơn tuyến bình đồ

 nét đơn trên mảng màu phẳng, lối vẽ thịnh hành trong mĩ thuật phương Đông và nghệ thuật trang trí mặt phẳng, loại bỏ hẳn bóng khối để tập trung vào đường nét. Mỗi mảng màu phẳng đậm hay nhạt cũng đều có đường viền giới hạn tách bạch. ĐTBĐ thích hợp với nhiều dạng tranh khắc, tranh truyện, phim hoạt hình, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đơn Tuyến Bình đồ