Từ điển Tiếng Việt "đơn Vị đo Lường Chính Thức" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đơn vị đo lường chính thức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đơn vị đo lường chính thức

là các đơn vị đo lường được quy định tại Điều 7 và Điều 8 Nghị định này.

Nguồn: 134/2007/NĐ-CP

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đo Lường Chính