Từ điển Tiếng Việt "dõng Dạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dõng dạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dõng dạc
- t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.
nt. Chững chạc, mạnh mẽ: Ta bước chân lên dõng dạc đường hoàng (Th. Lữ). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdõng dạc
dõng dạc- adj
- loud and dignified; sedately
Từ khóa » Nói Rõng Rạc
-
Dõng Dạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dõng Dạc - Từ điển Việt
-
Dõng Dạc Hay Rõng Rạc - Tử Vi Khoa Học
-
Phải Nói Rõng Rạc 1 Câu: Tôi Vô Cùng Hạnh Phúc Mãn Nguyện Với ...
-
Dõng Dạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tạo Ngay ấn Tượng Tốt Với đối Tác
-
Cách để Nói Năng Rõ Ràng - WikiHow
-
9 Bí Quyết Giúp Bạn Trở Nên Thông Minh Hơn Khi Nói Chuyện
-
Cách Luyện Giọng Nói To, Rõ Ràng Chinh Phục Người đối Diện - Unica