Từ điển Tiếng Việt "đồng đẳng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
đồng đẳng![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
x. Dãy đồng đẳng.
ht. Cùng một cấp, một bậc. Đồng đẳng trước pháp luật.![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
đồng đẳng
![]() |
![]() |
Giải thích VN: Ở cùng cấp độ hoặc tầm cao. |
Giải thích EN: On or at the same level or elevation. |
![]() |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đồng đẳng Nghĩa Là Gì
-
Đồng đẳng Là Gì? Đồng Phân Là Gì? - THPT Sóc Trăng
-
Đồng đẳng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Đồng đẳng - Từ điển Việt
-
Đồng đẳng, đồng Phân Là Gì? Hóa Học Hữu Cơ - Vật Lí Phổ Thông
-
Đồng đẳng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồng đẳng | Từ điển Việt
-
Đồng đẳng Là Gì
-
đồng đẳng Là Gì - đồng Phân Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
đồng đẳng Là Gì - đồng Phân Là Gì
-
Từ Điển - Từ đồng đẳng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Đồng Đẳng Là Gì ? Hóa Học Hữu Cơ
-
đồng đẳng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dãy đồng đẳng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khái Niệm Đồng Đẳng
-
Dãy Đồng Đẳng Là Gì ? Đồng Phân Là Gì? Hóa Học Hữu Cơ