Từ điển Tiếng Việt "đồng đạo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng đạo

ht. Cùng đạo, cùng một tôn giáo với nhau.Tầm nguyên Từ điểnĐồng Đạo

Đồng: cùng, đạo: đường, đạo giáo. Cùng một đường lối học thuật hay tôn giáo.

Mấy trang đồng đạo, mấy người đồng tôn. Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tình đồng đạo Là Gì