Từ điển Tiếng Việt "đồng đạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đồng đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đồng đạo
ht. Cùng đạo, cùng một tôn giáo với nhau.Tầm nguyên Từ điểnĐồng ĐạoĐồng: cùng, đạo: đường, đạo giáo. Cùng một đường lối học thuật hay tôn giáo.
Mấy trang đồng đạo, mấy người đồng tôn. Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đồng Giao Tiếng Anh Là Gì
-
đồng Dao Tiếng Anh Là Gì
-
đồng Dao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đồng Dao' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐÔNG ĐẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồng Dao Cho Người Lớn (Nursery Rhymes For Adults)
-
Đồng Dao - Từ điển Wiki
-
Nam Nữ đồng Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : đồng Dao | Vietnamese Translation
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
11 Cách Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà - British Council