Từ điển Tiếng Việt "đồng đội" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng đội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng đội

ht. Cùng đội ngũ. Bạn đồng đội. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng đội

  • companion in arms; comrade
teammate

Từ khóa » Hoa đồng đội Là Gì