Từ điển Tiếng Việt "dòng Ven Bờ Biển" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dòng ven bờ biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dòng ven bờ biển

dòng chảy ven bờ biển trong vùng sóng vỗ chủ yếu chuyển động song song với bờ. Dòng chảy này sinh ra do sóng vỗ khi truyền vào đường bờ. DVBB nhiều khi đạt tới trị số gây ra xói bùn cát ven biển, ảnh hưởng đến sự ổn định của đê biển và các công trình ven biển khác.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bờ Biển Là Gì