Từ điển Tiếng Việt "dữ Liệu đặc Tả (metadata)" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dữ liệu đặc tả (metadata)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dữ liệu đặc tả (metadata)

là những thông tin mô tả các đặc tính của dữ liệu như nội dung, định dạng, chất lượng, điều kiện và các đặc tính khác nhằm tạo thuận lợi cho quá trình tìm kiếm, truy nhập, quản lý và lưu trữ dữ liệu.

Nguồn: 64/2007/NĐ-CP

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dữ Liệu đặc Tả Là Gì