Từ điển Tiếng Việt "dữ Tợn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dữ tợn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dữ tợn

- t. Rất dữ với vẻ đe doạ, trông đáng sợ. Bộ mặt dữ tợn. Nhìn một cách dữ tợn. Dòng sông trở nên dữ tợn vào mùa lũ.

nt. Vẻ hung dữ trông đáng sợ. Vẻ mặt dữ tợn. Dòng sông hiền hòa trở nên dữ tợn vào mùa lũ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dữ tợn

dữ tợn
  • adj
    • violent; ferocious

Từ khóa » Tính Dữ Tợn Là Gì