Từ điển Tiếng Việt "du Xuân" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"du xuân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm du xuân
- dt. (H. du: đi chơi; xuân: mùa xuân) Đi chơi để ngắm cảnh mùa xuân: Họ rủ nhau đi du xuân ở Chùa Trầm.
hdg. Đi thưởng ngoạn cảnh mùa xuân.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh du xuân
du xuân- verb
- to enjoy the spring
Từ khóa » Từ Du Xuân Có Nghĩa Là Gì
-
Du Xuân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Du Xuân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Du Xuân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Từ Du Xuân Không Phải Ai Cũng Biết?
-
Nghĩa Của Từ Du Xuân - Từ điển Việt
-
- Ý NGHĨA CỦA "DU XUÂN" KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT?...
-
Từ Điển - Từ Du-xuân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Du Xuân
-
Top 8 Du Xuân Là Gì - KTHN
-
Du Xuân Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Du Xuân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐE THI HSG LƠP 4 - Tài Liệu Text - 123doc