Từ điển Tiếng Việt "dựa Dẫm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dựa dẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dựa dẫm
nđg. Dựa theo người khác để sinh sống hay làm việc gì. Sống dựa dẫm vào cha mẹ.xem thêm: ỷ, ỷ lại, dựa dẫm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dựa dẫm
dựa dẫm- Depend on (hàm ý chê)
- Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị: He did not try to earn his own living and depended only on his sister
Từ khóa » Dựa Dẫm ỷ Lại Tiếng Anh
-
Dựa Dẫm In English - Glosbe Dictionary
-
Dựa Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"sống Dựa Dẫm Vào Ai Hoặc Cái Gì" English Translation
-
Dựa Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỐNG DỰA DẪM VÀO AI HOẶC CÁI GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "ỷ Lại"
-
'dựa Dẫm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ỷ Lại" - Là Gì?
-
Dựa Dẫm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ Dựa Dẫm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ ỷ Lại Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Học DỐT Tiếng Anh Cho Lập Trình Viên - Viblo