Từ điển Tiếng Việt "đưa đón" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đưa đón" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đưa đón
- đgt. 1. Đưa và đón (khách) nói chung: Anh ấy chuyên lái xe đưa đón khách ở sân bay. 2. Tiếp đãi (tiễn đưa và đón tiếp): Người nhà chứ ai đâu mà phải đưa đón cho mất việc. 3. Nói khéo cốt để lấy lòng: ăn nói lựa chiều, đưa đón.
nđg.1. Đưa và đón, tiếp đãi. 2. Nói khéo để lấy lòng, không thật. Ăn nói đưa đón, lựa chiều.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đưa đón
đưa đón- verb
- to meet and see off
Từ khóa » đưa đón Tiếng Anh Là Gì
-
đưa đón Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐƯA ĐÓN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đưa đón Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đưa đón' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cách Nói đưa đón Ai đó Bằng Tiếng Anh - Xây Nhà
-
đưa đón | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"đưa đón" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đưa đón Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đưa đón Tiếng Anh Là Gì
-
Xe đưa đón In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Xe đưa đón Tiếng Anh Là Gì
-
Xe đưa đón Tiếng Anh Là Gì - Lltb3d
-
Đưa đón Sân Bay Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp