Từ điển Tiếng Việt "đức Dục" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đức dục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đức dục

 x. Giáo dục đạo đức.

hd. Giáo dục về đức hạnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đức dục

đức dục
  • Elevating education, moral educaton

Từ khóa » đức Dục Là Gì