Từ điển Tiếng Việt "dụi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dụi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dụi
nđg. Làm cho tắt đi, cọ sát vào. Dụi tàn thuốc. Bé dụi đầu vào lòng mẹ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dụi
dụi- xem giụi
Từ khóa » Dụi Dụi Là Gì
-
Từ Dụi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dụi - Từ điển Việt
-
DỤI DỤI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Dúi Dụi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dụi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'dụi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dụi Bằng Tiếng Anh
-
17 Kiểu Ngôn Ngữ Và Hành Vi Của Mèo Thường Ngày | Pet Mart
-
What Is The Meaning Of "dụi Dụi "? - Question About Vietnamese
-
Dụi - Từ điển Hàn-Việt
-
Dụi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Giúi Giụi,Dúi Dụi Nghĩa Là Gì?
-
Tác Hại Của Dụi Mắt | Vinmec