Từ điển Tiếng Việt "dương Gian" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dương gian" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dương gian

hd. Cõi của người sống ở. Hay đâu còn sống mà ngồi dương gian (N.Đ.Chiểu). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dương gian

dương gian
  • Land pf the living, this world

Từ khóa » Dương Gian