Từ điển Tiếng Việt "đường Trục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đường trục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đường trục
nd. Đường chính trong một hệ thống đường sá từ đó tỏa ra nhiều đường nhánh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđường trục
arterial highway |
arterial road |
axial line |
backbone road |
base line |
bus |
center line |
centre line |
channel |
coaxial line |
freeway |
graduation line |
highway |
main |
main road |
main traverse |
superhighway |
transmission path |
trunk |
trunk main |
trunk road |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đường Trục Là Gì
-
Đường Trục Nghĩa Là Gì?
-
Đường Trục Là Gì, Nghĩa Của Từ Đường Trục | Từ điển Việt
-
Mạng đường Trục Là Gì Và Có Những Loại Nào | ITIGIC
-
đường Trục Là Gì? định Nghĩa
-
'đường Trục' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đường Trục Xã: Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ đường Trục Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đường Trục - Từ điển Việt - Anh
-
Mạng đường Trục - Wikimedia Tiếng Việt
-
Đường Trục Internet Là Gì
-
đường Trục Chính đô Thị Là Gì - 123doc
-
Cable Trace - Từ điển Số
-
Phân Loại đường Giao Thông Nông Thôn - Hỏi đáp Pháp Luật