Từ điển Tiếng Việt "đường Trung đoạn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đường trung đoạn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đường trung đoạn

1. ĐTĐ của một đa giác đều là đoạn thẳng nối tâm với trung điểm của một cạnh của đa giác đó.

2. ĐTĐ của một hình chóp đều là đoạn thẳng nối đỉnh của hình chóp với trung điểm của một cạnh đáy; đó cũng là đường cao trong mỗi tam giác của mặt bên.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đường trung đoạn

Lĩnh vực: xây dựng
apothem

Từ khóa » đường Trung đoạn Là Gì