Từ điển Tiếng Việt "đường Viền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đường viền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đường viền

đường bao quanh hình thể của một nhân vật, một đồ vật và tách chúng ra với bối cảnh xung quanh. ĐV có thể được xác định bằng nét, bằng màu, hoặc bằng ánh sáng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đường viền

astragal
Giải thích VN: Đường viền đơn huặc viền đôi chạy dọc theo mép cửa hay cửa sổ, mục đích là để che chắn đường nối giữa cửa & cửa sổ với tường.
Giải thích EN: A vertical molding along the edge of one of a pair of doors or windows, covering the joint between them and serving as a weather seal.
  • đường viền (đỉnh: astragal
  • đường viền đỉnh cột: astragal (moulding)
  • đường viền đỉnh cột: astragal
  • border
    Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
  • đường viền đỉnh: top border
  • đường viền dưới: bottom border
  • đường viền ngang bên trong: Inside Horizontal Border
  • đường viền trái: left border
  • đường viền trang: page border
  • border arcs
    Giải thích VN: 1. Là đường tạo ra rìa ngoài biên giới của một lớp đối tượng vùng.2. Trong LIBRARIAN, là đường biên giới tách một lớp đối trượng vùng thành các tile.
    border line
    contour
  • biểu đồ đường viền: contour plot
  • biểu đồ đường viền: contour chart
  • đường viền (bao) của vùng dịch vụ: service contour
  • đường viền cấu tạo: structure contour
  • đường viền phối hợp: coordination contour
  • hiệu ứng đường viền: contour line
  • mô hình đường viền: contour model
  • vân đường viền: contour milling
  • contour lathe
    contouring
  • điều khiển tạo đường viền: contouring control
  • sự tạo đường viền: contouring
  • corner
    cornice
    fillet
    Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.
    Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.
    frame
    frenching
    frieze
    margin
    mould
  • đường viền tròn (cột): boa mould
  • đường viền tròn (cột): board mould
  • outline
  • đường viền không nhìn thấy: invisible outline
  • đường viền mặt cắt ngang: cross-section outline
  • đường viền nhìn thấy: outline
  • dưỡng đường viền: outline templet
  • vẽ đường viền: outline
  • outline view
    path
    shape
  • đường viền biến dạng: profile shape
  • talon
  • đường viền chân cuộn: inverted talon
  • đường viền mũ cột: direct talon
  • welt
    wrapround
    bảng và đường viền
    Tables and Borders
    dán đường viền
    coil coating
    định thức đường viền
    bordered determinant
    đường viền bao quanh đèn sau
    rear light surround
    đường viền chân
    baguette
    đường viền chân cột
    weld bead
    đường viền chính
    coach lining
    đường viền cửa số
    pediment
    đường viền của Trái đất
    edge of the earth
    đường viền đỉnh
    weld bead
    đường viền giới hạn
    clearance diagram
    đường viền gờ giọt nước
    larmier girt
    đường viền hoa
    festoon
    đường viền mặt trái
    backfillet
    đường viền mép nước
    indentation
    đường viền mở
    soft edges

    Từ khóa » đường Viền Trong Tiếng Anh Là Gì