Từ điển Tiếng Việt "đụt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đụt
nđg. Ẩn núp. Đụt nắng, che mưa.nt. U mê, tối dạ. Lúc ấy tại sao anh lại đụt đến thế?nd. Đồ đựng để chứa cá bắt được.xem thêm: kém, kém cỏi, xoàng, xoàng xĩnh, thường, tầm thường, đuối, đụt, hèn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đụt Là Như Thế Nào
-
Nghĩa Của Từ Đụt - Từ điển Việt
-
Đụt Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Ngu Không? - Chiêm Bao 69
-
Đụt Là Gì? Mặt Đụt Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Đụt Là Gì? - Chia Sẻ Thông Tin Mua Sắm Online Nhanh Và Rẻ Nhất
-
Dđụt Là Gì ? Có Phải Ngu Không? Nghĩa Của Từ Đụt - Issf
-
đụt Là Gì - Nghĩa Của Từ đụt Trong Tiếng Việt
-
Đụt Là Gì ? Đụt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đụt Là Gì - Christmasloaded
-
Hỏi Đáp - Đụt Đụt Nghĩa Là Gì? - Việt Nam Overnight
-
Từ đụt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đụt Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
đụt Là Gì - Nghĩa Của Từ đụt Trong Tiếng Việt - TruongGiaThien
-
Đụt Nghĩa Là Gì
-
đụt Là Gì - Chobball