Từ điển Tiếng Việt "đụt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đụt

nđg. Ẩn núp. Đụt nắng, che mưa.nt. U mê, tối dạ. Lúc ấy tại sao anh lại đụt đến thế?nd. Đồ đựng để chứa cá bắt được.

xem thêm: kém, kém cỏi, xoàng, xoàng xĩnh, thường, tầm thường, đuối, đụt, hèn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đụt Là Sao