Từ điển Tiếng Việt "duyệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"duyệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

duyệt

- I. đgt. 1. (Cấp trên) xem xét để cho phép thực hiện việc gì: duyệt đơn từ xin cấp đất duyệt chi duyệt y kiểm duyệt phê duyệt thẩm duyệt xét duyệt. 2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang: duyệt đội danh dự duyệt binh. II. Kinh qua, từng trải: lịch duyệt.

nđg. 1. Xem xét và đồng ý cho thực hiện. Trình duyệt bản dự chi. 2. Xem xét như kiểm tra, theo một nghi lễ. Duyệt đơn vị danh dự tại sân bay. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

duyệt

duyệt
  • verb
    • to examine; to inspect; to review
Lĩnh vực: toán & tin
browse
Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.
  • duyệt qua: browse
  • duyệt theo đề mục: browse by page
  • duyệt theo trang: browse display
  • màn hình tìm duyệt: browse display
  • thành phần duyệt qua: browse mode
  • thành phần tìm duyệt: browse member
  • Bộ trình duyệt siêu văn bản dùng cho các điểm có thể truy nhập mạng Telnet
    Hypertext-browser for Telnet Accessible Sites (HYTELNET)
    bản ghi phê duyệt
    approval log
    bảng duyệt
    scan table
    bộ duyệt
    crawler (Web)
    bộ duyệt xét
    browser
    cấp xét duyệt
    approving authorities
    chế độ duyệt
    review mode
    chỉ danh người phê duyệt
    authorizing users indication
    chương trình duyệt tin
    news reader
    chương trình duyệt web
    Web Explorer
    chương trình duyệt web
    web-browsers
    cuộc họp duyệt hệ thống
    structured walk-through
    điều khiển duyệt lại nền
    Background Revision Control (BRC)
    duyệt lại
    revise
    duyệt qua
    scan
    duyệt trước
    preview
    duyệt xét
    revision
    duyệt xem cấu trúc ứng dụng
    application structure review
    duyệt y
    approve
    hệ thống điều khiển xét duyệt
    RCS (revision control system)
    hệ thống điều khiển xét duyệt
    revision control system (RCS)
    kế hoạch đã được duyệt
    statutory plan
    khả thảo tiên duyệt
    editable preview
    không bị kiểm duyệt
    uncensored
    màn hình duyệt trước
    preview monitor

    Từ khóa » Duyệt Là J