Từ điển Tiếng Việt "duyệt Y" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"duyệt y" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

duyệt y

- đg. Duyệt và chuẩn y. Được cấp trên duyệt y.

hdg. Xem xét và chuẩn y. Dự toán đã được cấp trên duyệt y. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

duyệt y

duyệt y
  • verb
    • to approve after consideration
Lĩnh vực: xây dựng
approve
sự duyệt y
approval
sự duyệt y các bản vẽ
approval of drawings
ratification

Từ khóa » Duyệt Y Có Nghĩa Là Gì