Từ điển Tiếng Việt "éc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"éc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm éc
- Tiếng lợn kêu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh éc
éc- Squeal
- Con lợn cho vào ro kêu en éc: The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
- Eng éc (láy, ý liên tiếp)
Từ khóa » éc Gì
-
éc éc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
éc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Éc Là Gì, Nghĩa Của Từ Éc | Từ điển Việt
-
éc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
éc éc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
éc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ éc éc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ éc éc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ éc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'éc éc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
éc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
éc éc Là Gì, éc éc Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Éc éc Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp