Từ điển Tiếng Việt "ếch Ngồi đáy Giếng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ếch ngồi đáy giếng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ếch ngồi đáy giếng

nth. Chỉ người ít tiếp xúc với bên ngoài, tầm nhìn cạn hẹp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nghĩa Của Từ ếch Ngồi đáy Giếng