Từ điển Tiếng Việt "ém Phèn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ém phèn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ém phèn

tạo điều kiện để giữ một lớp nước trên đất chua phèn, không cho đất tiếp xúc với không khí trong mùa khô, ngăn ngừa lớp phèn tiềm tàng bị oxi hoá thành phèn hoạt động. Ở vùng đất phèn Nam Bộ, khi có đủ nguồn nước ngọt, làm lúa đông xuân và lúa hè thu, giữ nước liên tục, là một cách EP tốt, mở rộng được diện tích trồng lúa.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » én Phèn Là Gì