Từ điển Tiếng Việt "enxi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"enxi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

enxi

(Ensi - "thủ lĩnh"). Người Xume (Sumer) ở Lưỡng Hà cổ đại gọi vua là E hoặc Patêxi (Patesi). Guđêa (Gudea) là một E của tiểu quốc Lagasơ (Lagash) của người Xume năm 2200 tCn.; ở tiểu quốc này đã tìm được một bức tượng ngồi rất đẹp, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Luvrơ (Louvre).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Enxi Lưỡng Hà