Từ điển Tiếng Việt "eo đất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"eo đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eo đất
- dt. Dải đất hẹp dài, hai bên có biển ép lại.
dải đất hẹp phân cách hai biển và nối hai vùng đất rộng hoặc hai lục địa với nhau. Vd. eo Xuyê (Suez), eo Panama (Panama), eo Kra (Kra; x. Kra).
nd. Dải đất hẹp, hai bên biển ép lại. Eo đất Panama nối liền Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh eo đất
eo đất- noun
- Isthmus
Từ khóa » Eo đất
-
Thể Loại:Eo đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Eo đất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eo đất - Wiko
-
EO ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Eo đất - Từ điển Việt
-
Eo đất
-
'eo đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Eo đất Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Châu Phi Nối Liền Với Châu á Bởi Eo đất? - Luật Hoàng Phi
-
Eo đất - Wikiwand
-
CỦA EO ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vertimas 'eo đất' – Žodynas Lietuvių-Vietnamiečių | Glosbe