Từ điển Tiếng Việt "eo éo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"eo éo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eo éo

- tht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa: Tiếng kêu eo éo gọi đò.

nd&p. Tiếng nói không to nhưng chát tai. Gọi nhau eo éo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eo éo

eo éo
  • adj
    • shrill

Từ khóa » Eo éo Là Gì