Từ điển Tiếng Việt "ẹo" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ẹo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ẹo
- đg. Uốn nghiêng thân mình vì bị đè nặng hoặc để né tránh. Gánh nặng ẹo vai. Bị đánh ẹo cả lưng.
nđg. Uốn nghiêng thân mình để né tránh hay vì bị đè nặng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhẹo
ẹo- verb
- to twist, to bend
Từ khóa » ẹo Vai Nghĩa Là Gì
-
ẹo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ẹo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ẹo Là Gì, Nghĩa Của Từ Ẹo | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ ẹo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vãi Là Gì? Nên Hiểu Theo Nghĩa Nào
-
Ngôn Ngữ Gen Z: Teencode Thế Hệ Mới - Glints
-
TOP 11+ Cách Chữa đau Vai Gáy đơn Giản Tại Nhà | ACC
-
Quá Trình Liền Vết Thương Diễn Ra Thế Nào? | Vinmec
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Điểm Danh Những Phương Pháp Chữa Sẹo Lồi Hiệu Quả Và An Toàn