Từ điển Tiếng Việt "éo Le" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"éo le" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm éo le
- t. Rắc rối khó khăn: Cảnh ngộ éo le.
nt. Trắc trở, ngang trái, không theo lẽ thường ở đời. Mối tình éo le.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh éo le
éo le- adj
- (hình ảnh) tricky; troublesome
Từ khóa » éo Le Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Éo Le - Từ điển Việt - Tra Từ
-
éo Le - Wiktionary Tiếng Việt
-
éo Le Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
éo Le Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Éo Le Là Từ Ghép Hay Láy? - Hoc24
-
Éo Le Là Từ Ghép Hay Láy? - Hoc24
-
'éo Le' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hệ Thống Chính Trị VN Hiện Nay Tả Hay Hữu? - BBC News Tiếng Việt
-
Tình Cảnh Éo Le - Nơi Hội Tụ Những Tác Phẩm Tinh Hoa
-
CĐV Việt Nam Cổ Vũ Bất Chấp điều Kiện éo Le Từ UAE - FPT Play
-
Éo Le Học Trò Hà Nội Mang Máy Tính đến Lớp Học Trực Tuyến
-
ThS.BS Đinh Thị Hiền Lê - “Bà Tiên” Giải Cứu Em Bé Trong Bụng Mẹ
-
Éo Le Cuộc Tình - Lê Sang - NhacCuaTui