Từ điển Tiếng Việt "eo óc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"eo óc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eo óc
- đg. 1. Nói gà gáy từng hồi trong đêm khuya. 2. Làm rầy rà bằng lời đòi, gọi liên tiếp dai dẳng: Nợ nần eo óc.
nd. Tiếng gà gáy hay tiếng kéo dài dai dẳng, nghe chói tai. Gà eo óc, gáy sương năm trống (Đ. Th. Điểm). Những lời mỉa mai eo óc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh eo óc
eo óc- Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
- Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc: To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
Từ khóa » Eo óc Có Phải Từ Láy
-
TỪ LÁY VÀ TỪ GHÉP…DỄ NHẦM LẪN - VŨ NHO NINH BÌNH
-
Eo óc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Từ Láy - Từ Ghép: Một Số Trường Hợp Cần Lưu ý
-
Nghĩa Của Từ Eo óc - Từ điển Việt
-
32.dòng Nào Sau đây Chỉ Gồm Những Từ Láy Bộ Phận?A ... - Hoc24
-
Eo óc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đọc đoạn Thơ Sau Và Trả Lời Các Câu Hỏ
-
Đọc Văn Bản Sau Và Trả Lời Câu Hỏi: Gà Eo óc G
-
Bài Tập 5 Hãy Tìm Phân Tích Giá Trị... | Xem Lời Giải Tại QANDA
-
. TỪ LÁY - Kho Bài Tập
-
“Gà Eo óc Gáy Sương Năm Trống, Hòe Phất Phơ Rủ Bóng Bốn Bên ...
-
Tìm Các Từ đơn, Từ Láy, Từ Ghép Trong Các Từ Cào Cào, Chèo Bẻo, ốc ...
-
Đề 2 Đọc Văn Bản Sau Và Trả Lời Câu... | Xem Lời Giải Tại QANDA
-
Góp Phần Về Phân Biệt Từ đơn, Từ Ghép, Từ Láy