Từ điển Tiếng Việt "èo Uột" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"èo uột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
èo uột
- t. Yếu ớt, bệnh hoạn. Đứa trẻ sinh thiếu tháng èo uột. Thân thể èo uột.
nt. Yếu ớt, hay ốm đau. Cô ấy èo uột cả năm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhèo uột
èo uột- adj
- sickly
- đứa bé èo uột: A sickly child
- sickly
Từ khóa » èo Uột Là Từ Gì
-
èo Uột - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Èo Uột - Từ điển Việt - Tra Từ
-
èo Uột Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Èo Uột
-
èo Uột Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'èo Uột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ èo Uột Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ èo Uột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ÈO UỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
èo Uột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
èo Uột Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Học Tiếng Trung Quốc - Chữ: 夭 (Yāo) - YÊU, YẾU, YỂU (EO, ỈU, ÈO ...
-
Tại Sao Lợi Nhuận Của SJC èo Uột? - Báo Kinh Tế đô Thị
-
Dịch Hạch: Bệnh Truyền Nhiễm Nguy Hiểm