Từ điển Tiếng Việt "ép Uổng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ép uổng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ép uổng

- đg. Bắt ép theo một bề, một cách nghiệt ngã (nói khái quát). ...Cha mẹ tham giàu ép uổng duyên con (cd.).

nđg. Bắt buộc một cách nghiệt ngã. Cha mẹ tham giàu ép uổng duyên con (cd). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ép uổng

ép uổng
  • verb
    • to force, to compel

Từ khóa » ép Uổng Có Nghĩa Là Gì