Từ điển Tiếng Việt "êu êu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"êu êu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

êu êu

- 1. Nh. Êu. 2. Tiếng gọi chó.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

êu êu

êu êu
  • xem êu (láy)
    • Come here! Come here! (tiếng gọi chó)

Từ khóa » êu êu