Từ điển Tiếng Việt "fara" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"fara" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fara

(A. farad), đơn vị ngoài hệ của điện tích; được sử dụng trong điện hoá; kí hiệu F; 1F = 96521,9C. Tên gọi để kỉ niệm nhà vật lí người Anh Farađây M. (M. Faraday). Đơn vị điện dung của tụ điện F là điện dung của tụ điện khi tác động một hiệu thế bằng 1 vôn (V) thì tích được một điện lượng bằng 1 culông (C) (x.Điện dung; Tụ điện). Người ta thường dùng các đơn vị ước là micrôfara (1μF = 10-6F) và picôfara (1pF = 10-12F).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Fara Là đơn Vị Của