Từ điển Tiếng Việt "fax" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"fax" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fax

(A. fax; L. facsimile - làm lại tương tự; cg. thông tin điện báo ảnh ), phương thức truyền đi xa các tin tức của bản gốc dạng hoạ đồ (graphic) bằng các tín hiệu điện, rồi tái tạo lại bản gốc đó ở nơi thu. Các bản gốc dạng hoạ đồ là các bức ảnh tĩnh như văn bản, bản viết tay, chữ kí, bảng biểu, đồ thị, ảnh chụp, vv. Quá trình sao chụp, tái tạo bản gốc từ xa được thực hiện nhờ một máy F ở đầu phát, một máy F ở đầu thu và kênh truyền F nối giữa chúng. Máy F là dạng thiết bị viễn thông đầu cuối, dùng để chuyển các bản ảnh gốc thành tín hiệu điện khi làm chức năng máy phát và thực hiện quá trình ngược lại để tái tạo ra bản sao khi làm chức năng máy thu.

Thông tin F là dịch vụ viễn thông mới phát triển trong những năm 60 thế kỉ 20; được đưa vào sử dụng ở Việt Nam từ 1988.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

fax

facsimile
Giải thích VN: Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.
  • bản fax: facsimile (fax)
  • bộ chuyển đổi fax: facsimile converter
  • bộ chuyển đổi truyền fax: facsimile transmitting converter
  • dải fax hiệu dụng: effective facsimile band
  • điện báo fax: facsimile telegraphy
  • điện báo fax: facsimile telegraph
  • fax màu: color facsimile
  • fax tốc độ cao: high-speed facsimile
  • gửi fax: facsimile (fax)
  • hệ thống fax hữu tuyến: wire facsimile system
  • hệ thống fax vô tuyến: radio facsimile system
  • hệ thống truyền fax: facsimile transmission
  • máy fax: facsimile device
  • máy fax: facsimile machine
  • máy fax: facsimile unit
  • máy ghi fax: facsimile recorder
  • máy nhận fax: facsimile receiver
  • máy truyền fax: facsimile transmitter
  • sự điều chế fax: facsimile modulation
  • sự đồng bộ hóa fax: facsimile synchronizing
  • sự truyền fax: facsimile transmission
  • thiết bị fax: facsimile device
  • truyền thông fax mã hóa: enciphered facsimile communications
  • telecopy
    telephoto
    bộ điều hợp fax
    fax adapter
    chương trình fax
    fax program
    dịch vụ fax từ xa
    telefax service
    fax dựa vào máy tính
    Computer Based Fax (CBF)
    fax theo yêu cầu
    Fax On Demand (FOD)

    Từ khóa » Fax Là Viết Tắt Của Từ Gì