Từ điển Tiếng Việt "frông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"frông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

frông

(A. front), khoảng không gian hay bề mặt ngăn cách hai khối khí có thuộc tính nhiệt - ẩm khác nhau. F còn dùng để chỉ đường cắt giữa mặt F với mặt địa cầu bên dưới. Bề rộng của F trên mặt địa cầu độ vài chục kilômét, chiều cao khoảng vài trăm mét, độ dốc 0,01 - 0,001 (bằng tang của góc nghiêng). Khi F qua đâu là làm cho khí áp, nhiệt độ, nước rơi và độ ẩm thay đổi đột ngột đến đấy.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Frông Là Gì