Từ điển Tiếng Việt "gá đặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gá đặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gá đặt

một phần của nguyên công công nghệ, gồm hai giai đoạn: định vị và kẹp chặt phôi (hay dụng cụ) trên đồ gá hoặc máy, sau đó tiến hành gia công (lắp ráp hoặc kiểm tra). Chất lượng sản phẩm phụ thuộc đáng kể vào phương pháp GĐ (thủ công, cơ khí hoá hoặc tự động hoá). Xt. Đồ gá công nghệ.

 

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » định Nghĩa Gá đặt