Từ điển Tiếng Việt "gác Xép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gác xép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gác xép

- Gác nhỏ phụ vào gác khác.

nd. Gác lửng nhỏ, thường để chứa đồ đạc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gác xép

gác xép
  • noun
    • garret, annic
Lĩnh vực: xây dựng
entresol
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
loft
quạt gác xép
attic fan

Từ khóa » Từ Gác Xép Là Gì