Từ điển Tiếng Việt "gãi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gãi
- đg. Cào nhẹ lên mặt da bằng móng tay hay một vật nhỏ cho khỏi ngứa. Gãi đầu gãi tai. Tỏ vẻ kính cẩn một cách quá đáng (cũ). Gãi vào chỗ ngứa. Làm đúng như ước vọng của người ta.
nđg. Lấy móng tay cào nhè nhẹ lên da. Gải vào chỗ ngứa: động đến điểm người ta thích nhất. Gãi đầu, gãi tai: tỏ vẻ bối rối. Cày gãi: cày qua loa, không sâu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gãi
gãi- verb
- to scratch
- gãi đầu gãi tai: to scratch one's head
- to scratch
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » định Nghĩa Từ Gãi
-
Nghĩa Của Từ Gãi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Gãi Là Gì, Nghĩa Của Từ Gãi | Từ điển Việt
-
Gãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gãi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'gãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gãi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gãi' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
GÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vì Sao Ta Dễ Chịu Khi Gãi đúng Chỗ Ngứa? - BBC News Tiếng Việt
-
SCRATCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Gãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Viêm Da Tiếp Xúc - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nổi Mề đay Là Bệnh Gì Và Có Nguy Hiểm Hay Không?