Từ điển Tiếng Việt "gàn Dở" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"gàn dở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gàn dở
- t. Ương gàn và dở hơi.
nt. Gàn đến như ngớ ngẩn. Cái thói gàn dở. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Gàng Giở
-
Nghĩa Của Từ Gàn Dở - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Giá Treo Vung Xoong Nồi 6 Ngăn Inox Tạo Không Gian Bếp Gọn ...
-
Giờ G Là Gì? Gọi Tên Các Giờ G Thường Gặp Trong Ngành Nhà ...
-
Giở Treo Bồn Rửa Bát | Shopee Việt Nam
-
Combo 3 Chiếc Giỏ Nhựa Việt Nhật đủ Cỡ 3378 | Rổ đựng đồ Chữ Nhật
-
Chồng Giở Chứng “Chán Vợ, Thích… Osin” - Báo Lao động
-
Gã Trai Liều Nhất Thế Giới, Giở Võ đấu Cảnh Sát: Thân Làm Tội đời - 24H
-
Gọn Gàng - Tìm Kiếm - Tin Tức- Sự Kiện
-
Các Nguyên Tắc Học Tập Các Sinh Viên Nên đọc - Facebook
-
Những Món đồ Phải Vứt để Nhà Cửa Gọn Gàng - VnExpress Đời Sống
-
Câu Chuyện Trong Cuốn Lịch - Báo Thừa Thiên Huế Online
-
7 Mẹo Sắp Xếp Nhà Bếp Gọn Gàng đẹp đẽ - Ẩm Thực Hôm Nay
-
24 Tuổi, Mới Học Lớp Một - Trang Tin điện Tử Của Ủy Ban Dân Tộc